Trang chủ508933 • BOM
add
AYM Syntex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
236,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
234,95 ₹ - 241,10 ₹
Phạm vi một năm
64,15 ₹ - 241,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,22 T INR
Số lượng trung bình
29,18 N
Tỷ số P/E
1.188,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
AYMSYNTEX
2,00%
0,27%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,47 T | 8,66% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 7,98% |
Thu nhập ròng | 22,70 Tr | 119,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | 118,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,78 Tr | 106,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,80 Tr | -11,84% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,70 Tr | 119,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.332