Trang chủ508941 • BOM
add
Panasonic Carbon India Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
569,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
571,10 ₹ - 582,55 ₹
Phạm vi một năm
435,50 ₹ - 739,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T INR
Số lượng trung bình
3,60 N
Tỷ số P/E
13,68
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,89 Tr | 0,69% |
Chi phí hoạt động | 58,04 Tr | 6,05% |
Thu nhập ròng | 49,76 Tr | 10,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,45 | 9,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,42 Tr | 7,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 6.254,04% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 9,72% |
Tổng nợ | 66,94 Tr | 6,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,76 Tr | 10,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
129