Trang chủ508954 • BOM
add
Finkurve Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91,31 ₹
Mức chênh lệch một ngày
86,80 ₹ - 95,87 ₹
Phạm vi một năm
46,60 ₹ - 135,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,24 T INR
Số lượng trung bình
19,68 N
Tỷ số P/E
64,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,28 Tr | 107,76% |
Chi phí hoạt động | 63,44 Tr | 196,62% |
Thu nhập ròng | 34,69 Tr | -20,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,29 | -61,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,56 Tr | 451,39% |
Tổng tài sản | 3,88 T | 59,39% |
Tổng nợ | 1,91 T | 196,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,69 Tr | -20,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
29