Trang chủ508961 • BOM
add
Shricon Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
223,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
218,95 ₹ - 223,40 ₹
Phạm vi một năm
52,45 ₹ - 310,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
271,50 Tr INR
Số lượng trung bình
236,00
Tỷ số P/E
25,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 Tr | 464,52% |
Chi phí hoạt động | 668,00 N | 37,17% |
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | -0,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,32 | -82,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 Tr | 711,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 942,00 N | -20,57% |
Tổng tài sản | 47,08 Tr | 4,83% |
Tổng nợ | 254,00 N | -97,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | -0,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web