Trang chủ508 • SGX
add
Fuji Offset Plates Manufacturing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,48 Tr SGD
Số lượng trung bình
623,00
Tỷ số P/E
9,03
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 909,50 N | 20,62% |
Chi phí hoạt động | 454,00 N | -0,22% |
Thu nhập ròng | 637,00 N | 19,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,04 | -1,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,00 N | 61,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,67 Tr | 57,24% |
Tổng tài sản | 34,61 Tr | 0,76% |
Tổng nợ | 774,00 N | -39,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 637,00 N | 19,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -278,00 N | -6.850,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,38 Tr | 11,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 Tr | 14,39% |
Dòng tiền tự do | -7,44 N | 79,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
83