Trang chủ509040 • BOM
add
Netlink Solutions (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
171,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
168,60 ₹ - 177,40 ₹
Phạm vi một năm
90,90 ₹ - 243,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
430,73 Tr INR
Số lượng trung bình
15,48 N
Tỷ số P/E
4,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,93 Tr | 297,78% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | 38,76% |
Thu nhập ròng | 63,62 Tr | 268,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,18 | -7,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,54 Tr | 319,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,59 Tr | 1.745,01% |
Tổng tài sản | 360,83 Tr | 75,95% |
Tổng nợ | 30,16 Tr | 231,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 70,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,62 Tr | 268,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
4