Trang chủ509048 • BOM
add
Lancor Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36,01 ₹ - 39,00 ₹
Phạm vi một năm
32,33 ₹ - 63,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T INR
Số lượng trung bình
14,60 N
Tỷ số P/E
22,14
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
BTC / USD
3,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 574,05 Tr | 61,78% |
Chi phí hoạt động | 96,58 Tr | 73,90% |
Thu nhập ròng | 38,12 Tr | 101,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,64 | 24,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,48 Tr | 110,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,46 Tr | 310,36% |
Tổng tài sản | 4,49 T | 47,23% |
Tổng nợ | 2,49 T | 45,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,12 Tr | 101,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
105