Trang chủ509053 • BOM
add
Banas Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,50 ₹ - 10,84 ₹
Phạm vi một năm
8,82 ₹ - 17,84 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
954,00 Tr INR
Số lượng trung bình
121,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,46 Tr | -55,95% |
Chi phí hoạt động | 94,05 Tr | 964,21% |
Thu nhập ròng | -95,29 Tr | -153,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -112,82 | -222,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,24 Tr | 76,80% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 4,58% |
Tổng nợ | 94,03 Tr | 40,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,29 Tr | -153,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
9