Trang chủ509055 • BOM
add
Visaka Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,91 ₹
Phạm vi một năm
55,01 ₹ - 123,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,18 T INR
Số lượng trung bình
20,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,26 T | 7,53% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | 2,46% |
Thu nhập ròng | 145,71 Tr | 1.171,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | 1.079,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,72 Tr | 92,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,82 Tr | -54,18% |
Tổng tài sản | 14,23 T | -4,78% |
Tổng nợ | 6,78 T | -8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,71 Tr | 1.171,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.871