Trang chủ509152 • BOM
add
GRP Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.106,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.995,60 ₹ - 2.109,45 ₹
Phạm vi một năm
1.965,00 ₹ - 4.840,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,20 T INR
Số lượng trung bình
840,00
Tỷ số P/E
39,66
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | -1,94% |
Chi phí hoạt động | 558,40 Tr | -3,06% |
Thu nhập ròng | 17,48 Tr | -59,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | -59,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,50 Tr | -19,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,02 Tr | 55,96% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,48 Tr | -59,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
730