Trang chủ509438 • BOM
add
Benares Hotels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.121,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8.013,00 ₹ - 8.299,40 ₹
Phạm vi một năm
6.820,20 ₹ - 10.051,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,48 T INR
Số lượng trung bình
569,00
Tỷ số P/E
28,67
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,74 Tr | -5,52% |
Chi phí hoạt động | 90,58 Tr | -12,27% |
Thu nhập ròng | 72,03 Tr | 5,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,43 | 11,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,40 Tr | 0,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 644,02 Tr | 57,43% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 25,78% |
Tổng nợ | 237,04 Tr | 5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,03 Tr | 5,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
156