Trang chủ509486 • BOM
add
Caprihans India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
128,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
122,35 ₹ - 130,00 ₹
Phạm vi một năm
114,00 ₹ - 194,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T INR
Số lượng trung bình
2,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | -3,05% |
Chi phí hoạt động | 619,60 Tr | -13,54% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 115,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | 115,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,48 Tr | 116,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 158,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,40 Tr | -36,13% |
Tổng tài sản | 12,54 T | -11,52% |
Tổng nợ | 8,22 T | -11,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 115,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
579