Trang chủ509486 • BOM
add
Caprihans India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
131,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
124,20 ₹ - 132,05 ₹
Phạm vi một năm
115,00 ₹ - 194,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T INR
Số lượng trung bình
5,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | 16,54% |
Chi phí hoạt động | 614,10 Tr | 26,85% |
Thu nhập ròng | -185,60 Tr | -36,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,89 | -16,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,55 Tr | -62,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,20 Tr | 34,67% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,60 Tr | -36,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
579