Trang chủ509496 • BOM
add
ITD Cementation India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
649,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
642,00 ₹ - 674,25 ₹
Phạm vi một năm
355,05 ₹ - 694,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
114,00 T INR
Số lượng trung bình
67,66 N
Tỷ số P/E
30,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,80 T | 9,83% |
Chi phí hoạt động | 6,70 T | 17,27% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | 26,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 15,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,61 | 26,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 T | 20,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,08 T | 1,08% |
Tổng tài sản | 65,05 T | 9,93% |
Tổng nợ | 46,66 T | 5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | 26,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
2.632