Trang chủ509597 • BOM
add
Hardcastle and Waud Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
799,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
764,00 ₹ - 835,95 ₹
Phạm vi một năm
442,00 ₹ - 1.354,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
563,49 Tr INR
Số lượng trung bình
262,00
Tỷ số P/E
17,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,33 Tr | -16,76% |
Chi phí hoạt động | 6,98 Tr | -12,34% |
Thu nhập ròng | -5,54 Tr | -180,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,91 | -197,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,45 Tr | -20,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 215,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,87 Tr | 342,04% |
Tổng tài sản | 474,99 Tr | 6,83% |
Tổng nợ | 24,84 Tr | 92,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 679,75 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,54 Tr | -180,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
6