Trang chủ509631 • BOM
add
HEG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
466,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
457,10 ₹ - 470,10 ₹
Phạm vi một năm
332,20 ₹ - 619,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
88,86 T INR
Số lượng trung bình
146,56 N
Tỷ số P/E
40,07
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,78 T | -14,94% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 12,76% |
Thu nhập ròng | 834,00 Tr | 90,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,43 | 124,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 727,57 Tr | 12,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 T | -39,13% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 834,00 Tr | 90,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.075