Trang chủ509635 • BOM
add
Hindustan Composites Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
569,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
534,20 ₹ - 572,05 ₹
Phạm vi một năm
370,00 ₹ - 669,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,89 T INR
Số lượng trung bình
2,27 N
Tỷ số P/E
24,50
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 769,50 Tr | 7,29% |
Chi phí hoạt động | 312,80 Tr | 10,61% |
Thu nhập ròng | 92,90 Tr | -6,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,07 | -12,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,35 Tr | -7,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,70 Tr | -46,99% |
Tổng tài sản | 11,89 T | 13,81% |
Tổng nợ | 1,12 T | 14,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,90 Tr | -6,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
556