Trang chủ509635 • BOM
add
Hindustan Composites Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
461,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
457,05 ₹ - 475,75 ₹
Phạm vi một năm
402,15 ₹ - 669,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,85 T INR
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
20,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 870,80 Tr | 12,87% |
Chi phí hoạt động | 354,60 Tr | 12,32% |
Thu nhập ròng | 74,60 Tr | -13,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,57 | -23,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,42 Tr | -0,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 489,70 Tr | 20,41% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,60 Tr | -13,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
556