Trang chủ509835 • BOM
add
Premier Synthetics Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
20,22 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,93 ₹ - 20,12 ₹
Phạm vi một năm
15,01 ₹ - 34,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
92,42 Tr INR
Số lượng trung bình
2,73 N
Tỷ số P/E
11,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,11 Tr | -64,94% |
Chi phí hoạt động | 4,94 Tr | 9,10% |
Thu nhập ròng | 13,16 Tr | 313,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,69 | 708,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,56 Tr | 383,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 667,00 N | 1,27% |
Tổng tài sản | 357,58 Tr | 2,16% |
Tổng nợ | 86,86 Tr | -5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,16 Tr | 313,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
5