Trang chủ509895 • BOM
add
Hindoostan Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
231,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
226,35 ₹ - 239,60 ₹
Phạm vi một năm
195,25 ₹ - 411,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
385,09 Tr INR
Số lượng trung bình
5,86 N
Tỷ số P/E
38,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,17 Tr | -25,23% |
Chi phí hoạt động | 74,43 Tr | -5,91% |
Thu nhập ròng | -8,75 Tr | -43,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,68 | -91,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,85 Tr | -100,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,43 Tr | 41,68% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 501,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,75 Tr | -43,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trang web
Nhân viên
266