Trang chủ50R • FRA
add
Andfjord Salmon Group AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 €
Mức chênh lệch một ngày
2,84 € - 3,09 €
Phạm vi một năm
2,39 € - 3,86 €
Số lượng trung bình
8,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,00 N | 800,00% |
Chi phí hoạt động | 18,46 Tr | 11,27% |
Thu nhập ròng | -18,08 Tr | -97,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -200,84 N | 78,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,36 Tr | 1,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,20 Tr | -76,32% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 97,67% |
Tổng nợ | 1,14 T | 421,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,08 Tr | -97,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,81 Tr | -845,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -303,30 Tr | -15,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 229,12 Tr | 2.091,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,98 Tr | 62,72% |
Dòng tiền tự do | -1,12 T | -324,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
23