Trang chủ50V • FRA
add
Aino Health AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,0065 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 € - 0,014 €
Phạm vi một năm
0,00010 € - 0,038 €
Giá trị vốn hóa thị trường
33,75 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,38 Tr | 23,17% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | -32,98% |
Thu nhập ròng | -554,00 N | 81,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,50 | 84,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 313,00 N | 114,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | 50,56% |
Tổng tài sản | 7,18 Tr | -47,58% |
Tổng nợ | 8,08 Tr | -53,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -902,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 154,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -554,00 N | 81,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 504,00 N | 167,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 341,00 N | 147,63% |
Dòng tiền tự do | 252,75 N | -56,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
19