Trang chủ5103 • TYO
add
Showa Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,00 ¥ - 44,00 ¥
Phạm vi một năm
42,00 ¥ - 50,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T JPY
Số lượng trung bình
35,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | -3,39% |
Chi phí hoạt động | 632,00 Tr | 7,48% |
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | 295,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | 301,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,25 Tr | -19,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 962,00 Tr | 8,46% |
Tổng tài sản | 6,99 T | -3,49% |
Tổng nợ | 3,85 T | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | 295,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
323