Trang chủ511000 • BOM
add
Madhusudan Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
27,36 ₹ - 30,24 ₹
Phạm vi một năm
9,13 ₹ - 43,23 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
352,43 Tr INR
Số lượng trung bình
31,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,00 N | 2.101,67% |
Chi phí hoạt động | 568,00 N | 4,35% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -155,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,16 N | 88,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,06 Tr | 140.187,50% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 65,61% |
Tổng nợ | 32,81 Tr | -72,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -155,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web