Trang chủ511012 • BOM
add
Yamini Investments Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,15 ₹ - 1,17 ₹
Phạm vi một năm
0,95 ₹ - 2,62 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T INR
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
46,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,52 Tr | -84,37% |
Chi phí hoạt động | -1,12 Tr | -148,48% |
Thu nhập ròng | -29,06 Tr | -1.771,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -340,86 | -10.785,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,54 Tr | -1.371,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,03 Tr | -39,84% |
Tổng tài sản | 915,28 Tr | 31,54% |
Tổng nợ | 223,78 Tr | 1.090,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 691,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,06 Tr | -1.771,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
5