Trang chủ511012 • BOM
add
Yamini Investments Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,64 ₹ - 1,64 ₹
Phạm vi một năm
0,73 ₹ - 2,62 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
862,19 Tr INR
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
66,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,82 Tr | 403,61% |
Chi phí hoạt động | 958,00 N | 33,06% |
Thu nhập ròng | 14,42 Tr | 1.039,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,11 | 126,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,49 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,29 Tr | 136.482,42% |
Tổng tài sản | 917,33 Tr | 35,19% |
Tổng nợ | 214,24 Tr | 9.421,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 703,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,42 Tr | 1.039,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
5