Trang chủ511016 • BOM
add
Premier Capital Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,91 ₹
Phạm vi một năm
3,45 ₹ - 9,18 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
293,15 Tr INR
Số lượng trung bình
3,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 Tr | -20,62% |
Chi phí hoạt động | 415,00 N | 1,72% |
Thu nhập ròng | -378,00 N | 99,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,12 | 99,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,00 N | 39,84% |
Tổng tài sản | 78,70 Tr | 4,38% |
Tổng nợ | 10,37 Tr | 68,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -378,00 N | 99,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web