Trang chủ511092 • BOM
add
Jmd Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,78 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,65 ₹ - 6,85 ₹
Phạm vi một năm
6,52 ₹ - 20,57 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
191,91 Tr INR
Số lượng trung bình
68,27 N
Tỷ số P/E
214,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,82 Tr | -94,18% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | 9,42% |
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | -77,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,95 | 283,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 Tr | -79,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 Tr | 65,33% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | -77,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
11