Trang chủ511092 • BOM
add
Jmd Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,52 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,21 ₹ - 15,21 ₹
Phạm vi một năm
9,98 ₹ - 36,44 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
438,94 Tr INR
Số lượng trung bình
642,76 N
Tỷ số P/E
55,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,13 Tr | -22,03% |
Chi phí hoạt động | 936,50 N | -8,42% |
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | -79,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,85 | -73,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,69 Tr | -75,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 Tr | 65,33% |
Tổng tài sản | 411,10 Tr | 4,66% |
Tổng nợ | 32,69 Tr | 46,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | -79,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
11