Trang chủ511092 • BOM
add
Jmd Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,38 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,02 ₹ - 18,02 ₹
Phạm vi một năm
9,98 ₹ - 45,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
520,03 Tr INR
Số lượng trung bình
198,78 N
Tỷ số P/E
30,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,73 Tr | 265,56% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | 2,92% |
Thu nhập ròng | 5,73 Tr | -39,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,88 | -83,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,53 Tr | -40,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 898,60 N | -87,61% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,73 Tr | -39,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
11