Trang chủ511092 • BOM
add
Jmd Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,04 ₹ - 6,16 ₹
Phạm vi một năm
5,60 ₹ - 20,57 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
176,04 Tr INR
Số lượng trung bình
32,00 N
Tỷ số P/E
13,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 Tr | 112,87% |
Chi phí hoạt động | 2,30 Tr | 9,30% |
Thu nhập ròng | 3,07 Tr | 132,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 192,83 | 155,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,81 Tr | 84,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 944,00 N | -95,88% |
Tổng tài sản | 406,39 Tr | 4,45% |
Tổng nợ | 22,89 Tr | 21,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 383,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,07 Tr | 132,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
11