Trang chủ511110 • BOM
add
VB Desai Financial Services Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
25,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,00 ₹ - 25,55 ₹
Phạm vi một năm
8,89 ₹ - 28,30 ₹
Số lượng trung bình
4,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,76 Tr | 43,11% |
Chi phí hoạt động | 6,49 Tr | 38,59% |
Thu nhập ròng | 940,00 N | 68,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,11 | 17,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,46 Tr | 205,37% |
Tổng tài sản | 123,83 Tr | 6,33% |
Tổng nợ | 6,77 Tr | 54,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 940,00 N | 68,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5