Trang chủ511131 • BOM
add
Kamanwala Housing Construction Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,72 ₹
Mức chênh lệch một ngày
20,64 ₹ - 21,72 ₹
Phạm vi một năm
10,22 ₹ - 23,71 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
305,12 Tr INR
Số lượng trung bình
16,00 N
Tỷ số P/E
0,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,39 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 67,42 Tr | 5.989,97% |
Thu nhập ròng | 453,12 Tr | 2.252,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 421,94 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,40 Tr | -6.285,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 497,07 Tr | 1.028,68% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 54,10% |
Tổng nợ | 43,04 Tr | -50,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,12 Tr | 2.252,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1