Trang chủ511176 • BOM
add
Parshwanath Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,00 ₹
Phạm vi một năm
31,40 ₹ - 133,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
240,68 Tr INR
Số lượng trung bình
52,00
Tỷ số P/E
32,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,75 Tr | 29,08% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | 2,11% |
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | 41,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,65 | 9,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,14 Tr | 6,62% |
Tổng tài sản | 124,36 Tr | 5,35% |
Tổng nợ | 3,91 Tr | -23,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | 41,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
3