Trang chủ511208 • BOM
add
IL&FS Investment Managers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,20 ₹ - 11,73 ₹
Phạm vi một năm
7,50 ₹ - 18,38 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 T INR
Số lượng trung bình
53,96 N
Tỷ số P/E
78,35
Tỷ lệ cổ tức
6,06%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,62 Tr | -45,29% |
Chi phí hoạt động | 87,64 Tr | -4,26% |
Thu nhập ròng | -34,10 Tr | -300,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,23 | -466,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,10 Tr | -135,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -88,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -8,75% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,10 Tr | -300,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
17