Trang chủ511218 • BOM
add
Shriram Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
622,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
611,45 ₹ - 638,00 ₹
Phạm vi một năm
438,83 ₹ - 730,43 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 NT INR
Số lượng trung bình
266,17 N
Tỷ số P/E
12,73
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,64 T | -1,96% |
Chi phí hoạt động | 15,22 T | -0,38% |
Thu nhập ròng | 21,44 T | 6,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,03 | 8,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,36 | 9,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,16 T | 232,10% |
Tổng tài sản | 2,94 NT | 18,31% |
Tổng nợ | 2,37 NT | 19,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 564,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,44 T | 6,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
79.872