Trang chủ511413 • BOM
add
Crest Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
390,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
367,25 ₹ - 386,10 ₹
Phạm vi một năm
304,55 ₹ - 621,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,53 T INR
Số lượng trung bình
932,00
Tỷ số P/E
11,59
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,23 Tr | -14,72% |
Chi phí hoạt động | 140,95 Tr | -14,71% |
Thu nhập ròng | 143,91 Tr | 20,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,69 | 41,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 245,47 Tr | 2,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,74 Tr | -12,37% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,91 Tr | 20,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
142