Trang chủ511413 • BOM
add
Crest Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
381,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
373,50 ₹ - 380,25 ₹
Phạm vi một năm
304,55 ₹ - 621,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,56 T INR
Số lượng trung bình
533,00
Tỷ số P/E
12,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 476,47 Tr | 18,95% |
Chi phí hoạt động | 143,04 Tr | 31,10% |
Thu nhập ròng | 77,34 Tr | -23,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,23 | -36,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,91 Tr | -9,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 825,87 Tr | -20,28% |
Tổng tài sản | 14,21 T | 3,67% |
Tổng nợ | 2,02 T | -14,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,34 Tr | -23,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
142