Trang chủ511451 • BOM
add
Dharani Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,97 ₹ - 13,97 ₹
Phạm vi một năm
5,00 ₹ - 14,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
69,77 Tr INR
Số lượng trung bình
9,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 Tr | -8,75% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 244,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,30 | 258,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 Tr | 472,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,00 N | 16,13% |
Tổng tài sản | 95,18 Tr | 0,77% |
Tổng nợ | 4,68 Tr | -69,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 244,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3