Trang chủ511451 • BOM
add
Dharani Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,06 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,00 ₹ - 10,56 ₹
Phạm vi một năm
6,52 ₹ - 14,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
49,94 Tr INR
Số lượng trung bình
326,00
Tỷ số P/E
5,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,82 Tr | 1.490,91% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 1,89 Tr | 167,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,39 | -95,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 Tr | 179,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | 650,00% |
Tổng tài sản | 101,88 Tr | 10,90% |
Tổng nợ | 7,04 Tr | 26,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 Tr | 167,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3