Trang chủ511463 • BOM
add
Alexander Stamps and Coin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,02 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,60 ₹ - 12,26 ₹
Phạm vi một năm
11,50 ₹ - 19,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
111,19 Tr INR
Số lượng trung bình
37,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 Tr | -9,43% |
Chi phí hoạt động | 669,00 N | 128,33% |
Thu nhập ròng | -370,00 N | 52,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,84 | 47,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -307,50 N | 57,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 Tr | 315,89% |
Tổng tài sản | 177,09 Tr | 0,14% |
Tổng nợ | 9,17 Tr | 7,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -370,00 N | 52,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
5