Trang chủ511463 • BOM
add
Alexander Stamps and Coin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,65 ₹ - 15,00 ₹
Phạm vi một năm
12,50 ₹ - 22,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
137,72 Tr INR
Số lượng trung bình
35,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 Tr | 49,88% |
Chi phí hoạt động | 529,00 N | 200,57% |
Thu nhập ròng | -264,00 N | -728,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,02 | -519,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -201,00 N | -274,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 534,00 N | 12,90% |
Tổng tài sản | 177,14 Tr | -0,25% |
Tổng nợ | 9,03 Tr | 6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -264,00 N | -728,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
5