Trang chủ511505 • BOM
add
Capital Trust Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
122,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
122,40 ₹ - 122,40 ₹
Phạm vi một năm
92,00 ₹ - 184,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T INR
Số lượng trung bình
1,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,65 Tr | 11,92% |
Chi phí hoạt động | 192,02 Tr | 14,65% |
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | -54,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | -59,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,13 Tr | 86,63% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 52,35% |
Tổng nợ | 1,31 T | 96,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 857,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | -54,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.834