Trang chủ511509 • BOM
add
Vivo Bio Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
44,20 ₹ - 46,70 ₹
Phạm vi một năm
31,20 ₹ - 56,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T INR
Số lượng trung bình
199,27 N
Tỷ số P/E
9,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,12 Tr | -4,95% |
Chi phí hoạt động | 70,56 Tr | -9,17% |
Thu nhập ròng | 8,20 Tr | -37,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,71 | -34,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,91 Tr | -13,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,70 Tr | -14,28% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 597,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,20 Tr | -37,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
161