Trang chủ511525 • BOM
add
Pan India Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,56 ₹ - 3,92 ₹
Phạm vi một năm
2,03 ₹ - 5,09 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
839,89 Tr INR
Số lượng trung bình
419,68 N
Tỷ số P/E
212,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,00 N | -57,87% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 154,83% |
Thu nhập ròng | -897,00 N | -2.200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -567,72 | -5.358,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -896,76 N | -2.213,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 Tr | 4.293,10% |
Tổng tài sản | 153,36 Tr | 2,44% |
Tổng nợ | 27,80 Tr | -1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -897,00 N | -2.200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3