Trang chủ511535 • BOM
add
N D A Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
41,00 ₹ - 44,00 ₹
Phạm vi một năm
17,31 ₹ - 89,29 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
254,34 Tr INR
Số lượng trung bình
2,13 N
Tỷ số P/E
25,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,51 Tr | 29,48% |
Chi phí hoạt động | 12,22 Tr | 8,69% |
Thu nhập ròng | 3,52 Tr | 112,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,14 | 63,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,82 Tr | -3,27% |
Tổng tài sản | 230,33 Tr | 10,85% |
Tổng nợ | 116,63 Tr | 12,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,52 Tr | 112,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
30