Trang chủ511543 • BOM
add
GSB Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,02 ₹
Mức chênh lệch một ngày
48,32 ₹ - 48,32 ₹
Phạm vi một năm
12,66 ₹ - 48,32 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
289,92 Tr INR
Số lượng trung bình
8,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,44 Tr | -62,46% |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | -9,47% |
Thu nhập ròng | 5,18 Tr | -65,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,66 | -8,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,82 Tr | -67,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -89,76% |
Tổng tài sản | 161,59 Tr | -17,48% |
Tổng nợ | 18,07 Tr | -66,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,18 Tr | -65,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web