Trang chủ511551 • BOM
add
Monarch Networth Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
305,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
280,30 ₹ - 303,45 ₹
Phạm vi một năm
226,40 ₹ - 501,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
23,34 T INR
Số lượng trung bình
23,92 N
Tỷ số P/E
13,89
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 733,72 Tr | -6,89% |
Chi phí hoạt động | 171,19 Tr | -11,41% |
Thu nhập ròng | 405,11 Tr | 5,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,21 | 12,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,50 T | -42,14% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,11 Tr | 5,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
395