Trang chủ511559 • BOM
add
Times Guaranty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
175,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
173,75 ₹ - 182,00 ₹
Phạm vi một năm
91,26 ₹ - 215,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T INR
Số lượng trung bình
2,14 N
Tỷ số P/E
79,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,51 Tr | 4,44% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | 21,28% |
Thu nhập ròng | 5,76 Tr | 17,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,72 | 12,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,23 Tr | -24,98% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,76 Tr | 17,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2