Trang chủ511593 • BOM
add
Libord Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,60 ₹ - 27,17 ₹
Phạm vi một năm
6,77 ₹ - 30,93 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
383,96 Tr INR
Số lượng trung bình
2,52 N
Tỷ số P/E
140,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,23 Tr | 105,26% |
Chi phí hoạt động | 921,00 N | 31,01% |
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | 85,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,11 | -9,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,04 Tr | 162,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,38 Tr | 1.655,99% |
Tổng tài sản | 271,81 Tr | 63,01% |
Tổng nợ | 88,85 Tr | 9.772,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | 85,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
5