Trang chủ511605 • BOM
add
Arihant Capital Markets Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91,23 ₹
Mức chênh lệch một ngày
89,20 ₹ - 91,99 ₹
Phạm vi một năm
56,31 ₹ - 124,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,38 T INR
Số lượng trung bình
38,90 N
Tỷ số P/E
16,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,03 Tr | -28,94% |
Chi phí hoạt động | 104,78 Tr | -73,69% |
Thu nhập ròng | 77,01 Tr | -68,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,16 | -56,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,54 T | 602,04% |
Tổng tài sản | 7,87 T | 0,82% |
Tổng nợ | 4,02 T | -12,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,01 Tr | -68,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
277