Trang chủ511636 • BOM
add
DJS Stock and Shares Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,30 ₹ - 2,48 ₹
Phạm vi một năm
1,45 ₹ - 4,27 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
181,09 Tr INR
Số lượng trung bình
64,17 N
Tỷ số P/E
120,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,00 N | 15,31% |
Chi phí hoạt động | 3,11 Tr | 1.270,54% |
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 130,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 N | 99,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 Tr | -32,52% |
Tổng tài sản | 68,19 Tr | 4,89% |
Tổng nợ | 3,12 Tr | 185,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 130,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
13