Trang chủ511658 • BOM
add
Nettlinx Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
52,56 ₹ - 63,00 ₹
Phạm vi một năm
52,56 ₹ - 130,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T INR
Số lượng trung bình
152,98 N
Tỷ số P/E
12,17
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,63 Tr | 40,54% |
Chi phí hoạt động | 31,27 Tr | 176,13% |
Thu nhập ròng | 67,11 Tr | 470,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,87 | 306,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,76 Tr | 21,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,53 Tr | 105,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 596,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,11 Tr | 470,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
53