Trang chủ511692 • BOM
add
Ajcon Global Services Ltd (NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
43,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
43,65 ₹ - 46,85 ₹
Phạm vi một năm
26,62 ₹ - 56,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
282,45 Tr INR
Số lượng trung bình
2,80 N
Tỷ số P/E
28,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,28 Tr | 99,89% |
Chi phí hoạt động | 9,48 Tr | -21,09% |
Thu nhập ròng | 7,18 Tr | 159,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,53 | 29,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,94 Tr | 4,31% |
Tổng tài sản | 423,29 Tr | 2,24% |
Tổng nợ | 167,71 Tr | -3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,18 Tr | 159,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
32