Trang chủ511696 • BOM
add
Chartered Capital and Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
275,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
262,30 ₹ - 299,95 ₹
Phạm vi một năm
200,05 ₹ - 373,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
789,94 Tr INR
Số lượng trung bình
215,00
Tỷ số P/E
14,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,85 Tr | 33,44% |
Chi phí hoạt động | 9,44 Tr | 489,26% |
Thu nhập ròng | 13,77 Tr | -35,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,23 | -51,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,79 Tr | 1,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,71 Tr | -43,39% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 5,52% |
Tổng nợ | 64,07 Tr | 205,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,77 Tr | -35,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
7