Trang chủ511700 • BOM
add
Standard Capital Markets Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,65 ₹ - 0,66 ₹
Phạm vi một năm
0,35 ₹ - 1,72 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T INR
Số lượng trung bình
15,48 Tr
Tỷ số P/E
3,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,20 Tr | 444,99% |
Chi phí hoạt động | -303,77 Tr | -1.276,98% |
Thu nhập ròng | 719,11 Tr | 2.757,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 212,00 | 424,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -11,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,95 Tr | 63.619,73% |
Tổng tài sản | 17,51 T | 308,64% |
Tổng nợ | 13,98 T | 422,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 719,11 Tr | 2.757,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
6