Trang chủ511712 • BOM
add
Relic Technologies Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,21 ₹ - 19,21 ₹
Phạm vi một năm
12,07 ₹ - 20,65 ₹
Số lượng trung bình
3,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,62 Tr | 104,55% |
Chi phí hoạt động | 5,19 Tr | 37,84% |
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 369,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,59 | 231,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,10 Tr | -60,09% |
Tổng tài sản | 55,43 Tr | -12,62% |
Tổng nợ | 4,17 Tr | -23,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 369,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3