Trang chủ511740 • BOM
add
Ruparel Food Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
190,00 ₹
Phạm vi một năm
152,70 ₹ - 226,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
585,58 Tr INR
Số lượng trung bình
225,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,41 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 813,00 N | 38,27% |
Thu nhập ròng | 104,00 N | 108,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 Tr | 286,03% |
Tổng tài sản | 37,24 Tr | -5,56% |
Tổng nợ | 284,00 N | 4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,00 N | 108,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2