Trang chủ511756 • BOM
add
Abirami Financial Services (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,48 ₹
Mức chênh lệch một ngày
42,45 ₹ - 43,30 ₹
Phạm vi một năm
39,90 ₹ - 85,02 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
233,82 Tr INR
Số lượng trung bình
540,00
Tỷ số P/E
31,40
Tỷ lệ cổ tức
5,77%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 Tr | -30,34% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | -15,66% |
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | -85,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,83 | -79,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,98 Tr | -3,27% |
Tổng tài sản | 201,52 Tr | -2,38% |
Tổng nợ | 3,74 Tr | 32,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | -85,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,99 Tr | -151,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,52 Tr | 302,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -473,00 N | -105,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web