Trang chủ511756 • BOM
add
Abirami Financial Services India Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
55,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
55,00 ₹ - 58,74 ₹
Phạm vi một năm
29,02 ₹ - 85,02 ₹
Số lượng trung bình
1,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,58 Tr | -19,68% |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | -20,17% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 19,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,29 | 48,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,45 Tr | 1,53% |
Tổng tài sản | 205,40 Tr | -13,27% |
Tổng nợ | 9,16 Tr | -78,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 19,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 Tr | -60,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,64 Tr | 393,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,50 Tr | -25,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,66 Tr | -28,16% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web